Có 2 kết quả:
細細品味 xì xì pǐn wèi ㄒㄧˋ ㄒㄧˋ ㄆㄧㄣˇ ㄨㄟˋ • 细细品味 xì xì pǐn wèi ㄒㄧˋ ㄒㄧˋ ㄆㄧㄣˇ ㄨㄟˋ
xì xì pǐn wèi ㄒㄧˋ ㄒㄧˋ ㄆㄧㄣˇ ㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to savor
(2) to relish
(2) to relish
Bình luận 0
xì xì pǐn wèi ㄒㄧˋ ㄒㄧˋ ㄆㄧㄣˇ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to savor
(2) to relish
(2) to relish
Bình luận 0